self-consciousness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛɫf..nəs/
Danh từ
sửaself-consciousness /ˈsɛɫf..nəs/
- (Triết học) sự biết mình, sự có ý thức về bản thân mình, sự có ý thức về bản ngã.
- Sự ngượng ngùng, sự e thẹn, sự lúng túng (trước những người khác).
Tham khảo
sửa- "self-consciousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)