Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈkɑːn.fə.dənts/

Danh từ sửa

self-confidence /ˈsɛɫf.ˈkɑːn.fə.dənts/

  1. Sự tự tin; lòng tự tin.

Tham khảo sửa