Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ə.ˈʃʊr.ənts/

Danh từ

sửa

self-assurance /.ə.ˈʃʊr.ənts/

  1. Lòng tự tin; sự tự tin.

Tham khảo

sửa