Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ə.ˈpɔɪn.təd/

Tính từ

sửa

self-appointed /.ə.ˈpɔɪn.təd/

  1. Tự chỉ định, tự bổ nhiệm.
    self-appointed delegation — một phái đoàn tự chỉ định

Tham khảo

sửa