Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛ.lə.ˌnɑɪt/

Danh từ

sửa

selenite /ˈsɛ.lə.ˌnɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Selenit.
  2. (Selenite) Người trên mặt trăng.

Tham khảo

sửa