Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sekunda
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
sekunda
Bậc
nhì
,
hàng
nhì
.
Butikken fikk inn et parti
sekunda
vare som ble solgt meget billig.
Tham khảo
sửa
"
sekunda
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)