Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sekund
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sekund
sekundet
Số nhiều
sekund
,
sekunder
sekunda
,
sekundene
sekund
gđ
Giây
.
Raketten går
— 9 km i
sekundet
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
sekundviser
gđ
:
Kim chỉ
giây
.
Tham khảo
sửa
"
sekund
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)