Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sekund sekundet
Số nhiều sekund, sekunder sekunda, sekundene

sekund

  1. Giây.
    Raketten går — 9 km i sekundet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa