seksualitet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | seksualitet | seksualiteten |
Số nhiều | seksualiteter | seksualitetene |
seksualitet gđ
Tham khảo
sửa- "seksualitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | seksualitet | seksualiteten |
Số nhiều | seksualiteter | seksualitetene |
seksualitet gđ