Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑɪz.ˈmɑː.mə.tri/

Danh từ

sửa

seismometry /sɑɪz.ˈmɑː.mə.tri/

  1. Phép đo địa chấn.

Tham khảo

sửa