seismologist
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɑɪz.ˈmɑː.lə.dʒist/
Danh từ sửa
seismologist /sɑɪz.ˈmɑː.lə.dʒist/
- Nhà nghiên cứu địa chấn.
Tham khảo sửa
- "seismologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
seismologist /sɑɪz.ˈmɑː.lə.dʒist/