Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seismographic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌɡræ.f.ɪk/
Tính từ
sửa
seismographic
/.ˌɡræ.f.ɪk/
(
Thuộc
)
Máy
ghi
địa
chấn
; (thuộc)
ngành
địa
chấn
học
.
Được
ghi
bằng
máy
địa
chấn
.
Tham khảo
sửa
"
seismographic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)