seire
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å seire |
Hiện tại chỉ ngôi | seirer |
Quá khứ | seira, seiret |
Động tính từ quá khứ | seira, seiret |
Động tính từ hiện tại | — |
seire
- Thắng, chiến thắng, thắng lợi.
- Fotballaget vårt seiret.
Tham khảo sửa
- "seire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)