Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsid.ˌtɑɪm/

Danh từ

sửa

seedtime /ˈsid.ˌtɑɪm/

  1. Mùa gieo hạt.

Tham khảo

sửa