Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪ.ˈdɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

seditiousness /sɪ.ˈdɪ.ʃəs.nəs/

  1. Tính chất nổi loạn, tính chất dấy loạn.

Tham khảo

sửa