Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɛ.də.mən.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

sedimentation /ˌsɛ.də.mən.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự đóng cặn.
  2. (Địa lý,địa chất) Sự trầm tích.

Tham khảo

sửa