Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪ.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

sedation /sɪ.ˈdeɪ.ʃən/

  1. (Y học) Sự làm dịu, sự làm giảm đau (thuốc).

Tham khảo

sửa