secular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛ.kjə.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈsɛ.kjə.lɜː] |
Tính từ
sửasecular /ˈsɛ.kjə.lɜː/
- Trăm năm một lần.
- secular games — hội thi đấu (thời cổ La mã) một trăm năm tổ chức một lần
- the secular bird — (thần thoại,thần học) con phượng hoàng
- Trường kỳ, muôn thuở.
- secular change — sự thay đổi trường kỳ
- secular fame — danh thơm muôn thuở
- Già, cổ.
- secular tree — cây cổ thụ
- (Tôn giáo) Thế tục.
- secular music — nhạc thế tục
- secular clegy — tăng lữ thế tục
Danh từ
sửasecular /ˈsɛ.kjə.lɜː/
Tham khảo
sửa- "secular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)