Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛk.ˈtɛr.i.ən/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

sectarian /sɛk.ˈtɛr.i.ən/

  1. (Thuộc) Môn phái.
  2. óc môn phái, óc bè phái.

Danh từ

sửa

sectarian /sɛk.ˈtɛr.i.ən/

  1. Người bè phái.

Tham khảo

sửa