Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
secretaryship
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i.ˌʃɪp/
Danh từ
sửa
secretaryship
/ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i.ˌʃɪp/
Chức
thư ký
,
chức
bí thư
.
Chức
bộ trưởng
,
chức
tổng trưởng
.
Tham khảo
sửa
"
secretaryship
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)