Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sǝ.ku.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực secourable
/sǝ.ku.ʁabl/
secourables
/sǝ.ku.ʁabl/
Giống cái secourable
/sǝ.ku.ʁabl/
secourables
/sǝ.ku.ʁabl/

secourable /sǝ.ku.ʁabl/

  1. Cứu giúp; hay cứu giúp, từ thiện.
    Tendre à quelqu'un une main secourable — ra tay cứu giúp ai

Tham khảo

sửa