secourable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sǝ.ku.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | secourable /sǝ.ku.ʁabl/ |
secourables /sǝ.ku.ʁabl/ |
Giống cái | secourable /sǝ.ku.ʁabl/ |
secourables /sǝ.ku.ʁabl/ |
secourable /sǝ.ku.ʁabl/
Tham khảo
sửa- "secourable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)