Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ku.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
secouement
/sə.ku.mɑ̃/
secouement
/sə.ku.mɑ̃/

secouement /sə.ku.mɑ̃/

  1. (Văn học) Sự rung, sự lắc, sự lay.

Tham khảo

sửa