secouement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ku.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
secouement /sə.ku.mɑ̃/ |
secouement /sə.ku.mɑ̃/ |
secouement gđ /sə.ku.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "secouement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
secouement /sə.ku.mɑ̃/ |
secouement /sə.ku.mɑ̃/ |
secouement gđ /sə.ku.mɑ̃/