Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ɡɔ̃d.mɑ̃/

Phó từ

sửa

secondement /sə.ɡɔ̃d.mɑ̃/

  1. Hai .

Tham khảo

sửa