Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seaborne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌbɔrn/
Tính từ
sửa
seaborne
/.ˌbɔrn/
Chở
bằng
đường biển
,
chở
bằng
tàu thủy
(nhất là về thương mại).
seaborne
commerce
— buôn bán bằng đường biển
Tham khảo
sửa
"
seaborne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)