Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /skə.ˈrɪ.lə.ti/

Danh từ

sửa

scurrility /skə.ˈrɪ.lə.ti/

  1. Tính thô tục, tính tục tằn.
  2. Hành vi thô bỉ.

Tham khảo

sửa