Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sculptor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Rumani
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskəlp.tɜː/
Hoa Kỳ
[ˈskəlp.tɜː]
Danh từ
sửa
sculptor
(
số nhiều
sculptors
)
Nhà
điêu
khắc
;
thợ chạm
.
Tham khảo
sửa
"
sculptor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Rumani
sửa
Danh từ
sửa
sculptor
Nhà
điêu
khắc
;
thợ chạm
.