Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskəlp.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sculptor (số nhiều sculptors)

  1. Nhà điêu khắc; thợ chạm.

Tham khảo sửa

Tiếng Rumani sửa

Danh từ sửa

sculptor

  1. Nhà điêu khắc; thợ chạm.