Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskə.lɜː/

Danh từ

sửa

sculler /ˈskə.lɜː/

  1. Người chèo đôi.
  2. Người chèo lái.
  3. Thuyềnchèo đôi.

Tham khảo

sửa