Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskrəm.ˈhæf/

Danh từ sửa

scrum-half /ˈskrəm.ˈhæf/

  1. Hậu vệ ném bóng vào nhóm tấn công.

Tham khảo sửa