Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scrofule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/skʁɔ.fyl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
scrofule
/skʁɔ.fyl/
scrofules
/skʁɔ.fyl/
scrofule
gc
/skʁɔ.fyl/
(
Y học
)
Tạng
lao
.
(
Số nhiều
) (y học, từ cũ nghĩa cũ)
tràng nhạc
.
Tham khảo
sửa
"
scrofule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)