Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scripteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/skʁip.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
scripteur
/skʁip.tœʁ/
scripteurs
/skʁip.tœʁ/
scripteur
gđ
/skʁip.tœʁ/
(
Tôn giáo
)
Viên
thư lại
.
Người
tự
tay
viết
(cho người ta đoán chữ).
Tham khảo
sửa
"
scripteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)