Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskrɪpt.ˈrɑɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

script-writer /ˈskrɪpt.ˈrɑɪ.tɜː/

  1. Người viết kịch bản (phim, kịch ).

Tham khảo

sửa