Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskruː.ˈpɑɪn/

Danh từ sửa

screw-pine /ˈskruː.ˈpɑɪn/

  1. (Thực vật học) Cây dừa dại.

Tham khảo sửa