Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskræ.ɡi/

Tính từ

sửa

scraggy /ˈskræ.ɡi/

  1. Gầy giơ xương, khẳng khiu.

Tham khảo

sửa