Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sku.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scoutisme
/sku.tizm/
scoutisme
/sku.tizm/

scoutisme /sku.tizm/

  1. Tổ chức hướng đạo.

Tham khảo

sửa