Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɑːtʃ.mən/

Danh từ

sửa

scotchman /ˈskɑːtʃ.mən/

  1. Người Ê-cốt.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa