Tiếng Anh

sửa
 
scorpio

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɔr.pi.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

scorpio /ˈskɔr.pi.ˌoʊ/

  1. Cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo).
  2. <snh> người sinh ra cầm tinh con bọ cạp.

Tham khảo

sửa