Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɔrtʃ.ˈmɑːrk/

Danh từ

sửa

scorch-mark /ˈskɔrtʃ.ˈmɑːrk/

  1. Vết sém.

Tham khảo

sửa