Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /skɔʁ.byt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scorbut
/skɔʁ.byt/
scorbut
/skɔʁ.byt/

scorbut /skɔʁ.byt/

  1. (Y học) Bệnh scobut.

Tham khảo

sửa