scolie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skɔ.li/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scolie /skɔ.li/ |
scolie /skɔ.li/ |
scolie gc /skɔ.li/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scolie /skɔ.li/ |
scolie /skɔ.li/ |
scolie gđ /skɔ.li/
- (Toán học, từ cũ nghĩa cũ) Chú thích.
Tham khảo
sửa- "scolie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)