Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scolie
/skɔ.li/
scolie
/skɔ.li/

scolie gc /skɔ.li/

  1. Lời bình giải cổ văn.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scolie
/skɔ.li/
scolie
/skɔ.li/

scolie /skɔ.li/

  1. (Toán học, từ cũ nghĩa cũ) Chú thích.

Tham khảo

sửa