scolastiquement
Tiếng Pháp
sửaPhó từ
sửascolastiquement
- Theo phương pháp kinh viện, (một cách) kinh viện.
- Discuter scolastiquement — thảo luận một cách kinh viện
Tham khảo
sửa- "scolastiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)