scolaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skɔ.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scolaire /skɔ.lɛʁ/ |
scolaires /skɔ.lɛʁ/ |
Giống cái | scolaire /skɔ.lɛʁ/ |
scolaires /skɔ.lɛʁ/ |
scolaire /skɔ.lɛʁ/
- (Thuộc) Trường học; học.
- Groupe scolaire — khối trường học
- âge scolaire — tuổi học
- Année scolaire — năm học
- (Nghĩa xấu) Như kiểu học trò, có vẻ sách vở.
- Exposé trop scolaire — bài trình bày như kiểu của học trò
Tham khảo
sửa- "scolaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)