sclerometer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sklə.ˈrɑː.mə.tɜː/
Danh từ
sửasclerometer /sklə.ˈrɑː.mə.tɜː/
- Dụng cụ đo độ cứng khoáng sản.
Tham khảo
sửa- "sclerometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sclerometer /sklə.ˈrɑː.mə.tɜː/