Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sklə.ˈrɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

sclerometer /sklə.ˈrɑː.mə.tɜː/

  1. Dụng cụ đo độ cứng khoáng sản.

Tham khảo

sửa