Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsklɛr.i.əd/

Danh từ sửa

sclereid /ˈsklɛr.i.əd/

  1. (Sinh vật học) Tế bào đá (thạch bào); tế bào cứng (cương bào).

Tham khảo sửa