scissionniste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.sjɔ.nist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scissionniste /si.sjɔ.nist/ |
scissionniste /si.sjɔ.nist/ |
Giống cái | scissionniste /si.sjɔ.nist/ |
scissionniste /si.sjɔ.nist/ |
scissionniste /si.sjɔ.nist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | scissionniste /si.sjɔ.nist/ |
scissionniste /si.sjɔ.nist/ |
Số nhiều | scissionniste /si.sjɔ.nist/ |
scissionniste /si.sjɔ.nist/ |
scissionniste /si.sjɔ.nist/
Tham khảo
sửa- "scissionniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)