scintillement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.tij.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scintillement /sɛ̃.tij.mɑ̃/ |
scintillements /sɛ̃.tij.mɑ̃/ |
scintillement gđ /sɛ̃.tij.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "scintillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)