Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ scintillate +‎ -ing.

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

scintillating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của scintillate.

Tính từ

sửa

scintillating (so sánh hơn more scintillating, so sánh nhất most scintillating)

  1. Nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa