Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scienco
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Quốc tế ngữ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
scientia
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[st͡siˈent͡so]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-ent͡so
Tách âm: sci‧en‧co
Danh từ
sửa
scienco
(
acc.
số ít
sciencon
,
số nhiều
sciencoj
,
acc.
số nhiều
sciencojn
)
Khoa học
.