Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh scientia.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [st͡siˈent͡so]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ent͡so
  • Tách âm: sci‧en‧co

Danh từ

sửa

scienco (acc. số ít sciencon, số nhiều sciencoj, acc. số nhiều sciencojn)

  1. Khoa học.