scialytique
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sja.li.tik/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
scialytique /sja.li.tik/ |
scialytique /sja.li.tik/ |
scialytique gđ /sja.li.tik/
Tham khảo sửa
- "scialytique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)