Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sja.li.tik/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
scialytique
/sja.li.tik/
scialytique
/sja.li.tik/

scialytique /sja.li.tik/

  1. Đèn không gây bóng (dùng trong các phòng mổ).

Tham khảo sửa