schoolhouse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskuːl.ˌhɑʊs/
Danh từ
sửaschoolhouse (số nhiều schoolhouses) /ˈskuːl.ˌhɑʊs/
Tham khảo
sửa- "schoolhouse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
schoolhouse (số nhiều schoolhouses) /ˈskuːl.ˌhɑʊs/