Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskuːl.ˈʃɪp/

Danh từ sửa

school-ship /ˈskuːl.ˈʃɪp/

  1. (Hàng hải) Tàu huấn luyện.

Tham khảo sửa