Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /skə.ˈlæs.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

scholastically /skə.ˈlæs.tɪ.kəl.li/

  1. Sách vở, giáo điều.

Tham khảo

sửa